Có 3 kết quả:

上标 shàng biāo ㄕㄤˋ ㄅㄧㄠ上標 shàng biāo ㄕㄤˋ ㄅㄧㄠ上膘 shàng biāo ㄕㄤˋ ㄅㄧㄠ

1/3

Từ điển Trung-Anh

superscript

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

superscript

Bình luận 0

shàng biāo ㄕㄤˋ ㄅㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of livestock) to fatten up
(2) to put on weight

Bình luận 0